Đơn phương ly hôn 2025: Giấy tờ cần nộp và thủ tục tại Tòa án khu vực
📑 "Bạn đang muốn làm hồ sơ thủ tục ly hôn nhưng không biết đơn ly hôn cần những giấy tờ gì, lo lắng sai sót khiến thủ tục kéo dài? Bài viết chia sẻ chi tiết về giấy tờ cần chuẩn bị, quy trình nộp tại Tòa án, án phí, thời gian giải quyết theo quy đinh mới nhất từ 1/7/2025 và những vướng mắc thường gặp. Văn phòng Luật sư Số 1 sẵn sàng hỗ trợ bạn soạn thảo hồ sơ, tư vấn quyền lợi và đồng hành để quá trình ly hôn nhanh gọn, đúng luật và ít áp lực nhất."
👉 Page Facebook: Luật sư tư vấn miễn phí.
I. Cơ sở pháp lý & sự thay đổi về hệ thống Tòa án từ 01/7/2025
1.1. Luật Hôn nhân & Gia đình 2014 – các điều về ly hôn:
Một số điều luật quan trọng liên quan đến ly hôn trong Luật Hôn nhân & Gia đình 2014 (vẫn được áp dụng hiện nay) gồm:
Điều 3 khoản 14: “Ly hôn là việc chấm dứt quan hệ vợ chồng theo bản án, quyết định có hiệu lực pháp luật của Tòa án.”
Điều 51: Quyền yêu cầu giải quyết ly hôn
“Vợ, chồng hoặc cả hai người có quyền yêu cầu Tòa án giải quyết ly hôn.
Cha, mẹ, người thân thích khác có quyền yêu cầu Tòa án giải quyết ly hôn khi một bên vợ, chồng do bị bệnh tâm thần hoặc mắc bệnh khác mà không thể nhận thức, làm chủ được hành vi của mình, đồng thời là nạn nhân của bạo lực gia đình …”
Ngoài ra, khoản 3 của Điều 51 luật cũng quy định: “Chồng không có quyền yêu cầu ly hôn trong trường hợp vợ đang có thai, sinh con hoặc đang nuôi con dưới 12 tháng tuổi.”
Điều 52: Khuyến khích hòa giải ở cơ sở; Điều 53: Thụ lý đơn yêu cầu ly hôn; Điều 54: Hòa giải tại Tòa án; Điều 55: Thuận tình ly hôn; Điều 56: Ly hôn theo yêu cầu của một bên; Điều 57: Thời điểm chấm dứt hôn nhân & trách nhiệm gửi bản án quyết định cho cơ quan hộ tịch; Điều 58: Quyền, nghĩa vụ của cha mẹ, con sau ly hôn; Điều 59: Nguyên tắc giải quyết tài sản của vợ chồng khi ly hôn.
Một ví dụ cụ thể:
Theo Điều 55, nếu vợ chồng cùng yêu cầu ly hôn và có thỏa thuận về chia tài sản, nuôi con… Tòa án sẽ công nhận thuận tình ly hôn nếu thấy thỏa thuận hợp lý.
Theo Điều 56, nếu ly hôn theo yêu cầu của một bên (đơn phương), nếu hòa giải không thành, Tòa án sẽ xem xét các căn cứ như bạo lực gia đình, vi phạm nghiêm trọng quyền-nghĩa vụ vợ chồng khiến đời sống chung không thể tiếp tục, hoặc trường hợp bị tuyên bố mất tích.
1.2. Luật Tổ chức Tòa án sửa đổi 2025 – ảnh hưởng từ 01/7/2025:
Từ ngày 01/7/2025, hệ thống Tòa án được tổ chức lại theo Luật số 81/2025/QH15 (Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Tổ chức Tòa án).
Một số điểm đáng chú ý:
Mô hình tòa án chuyển từ 4 cấp (Tòa án tối cao, cấp cao, cấp tỉnh, cấp huyện) sang 3 cấp: Tòa án nhân dân tối cao, Tòa án nhân dân cấp tỉnh, và Tòa án nhân dân khu vực. Tòa án nhân dân cấp huyện và cấp cao sẽ bị bãi bỏ hoặc sắp xếp lại.
Toàn bộ các Tòa án cấp huyện trước đây được sáp nhập, thành lập 355 Tòa án nhân dân khu vực trên toàn quốc (theo Nghị quyết 81/2025/UBTVQH15).
Thẩm quyền giải quyết các vụ việc dân sự, hôn nhân gia đình (bao gồm ly hôn) được giao cho Tòa án nhân dân khu vực theo địa bàn lãnh thổ.
Tòa án cấp tỉnh sẽ giữ thẩm quyền phúc thẩm đối với quyết định sơ thẩm của Tòa án khu vực; không còn tòa án cấp cao ở giữa.
Do đó, từ sau 01/7/2025, khi làm giấy tờ ly hôn và tiến hành thủ tục, bạn cần nộp hồ sơ tại Tòa án nhân dân khu vực nơi bị đơn cư trú hoặc làm việc (nơi có thẩm quyền xét ly hôn).
II. Quyền & điều kiện yêu cầu ly hôn.
2.1. Ai có quyền yêu cầu ly hôn?
Theo Điều 51 Luật Hôn nhân & Gia đình 2014:
Vợ, chồng hoặc cả hai người đều có quyền yêu cầu Tòa án giải quyết ly hôn.
Trong trường hợp một bên vợ hoặc chồng bị bệnh tâm thần hoặc mắc bệnh khác, không thể nhận thức, làm chủ hành vi, và đồng thời là nạn nhân của bạo lực gia đình ảnh hưởng nghiêm trọng đến tính mạng, sức khỏe, tinh thần, thì cha, mẹ hoặc người thân thích khác của người đó cũng có quyền yêu cầu Tòa án giải quyết ly hôn.
Tuy nhiên, theo khoản 3 Điều 51, có hạn chế: chồng không được quyền yêu cầu ly hôn trong trường hợp vợ đang mang thai, sinh con hoặc đang nuôi con dưới 12 tháng tuổi.
Điều này nhằm bảo vệ quyền lợi của người vợ và con dưới 12 tháng tuổi trong giai đoạn nhạy cảm.
2.2. Căn cứ ly hôn – thuận tình & đơn phương.
Thuận tình ly hôn (căn cứ Điều 55)
Khi cả hai vợ chồng đồng thuận ly hôn:
- Hai bên phải có đơn cùng yêu cầu công nhận thuận tình ly hôn.
- Thỏa thuận rõ ràng về việc chia tài sản, việc trông nom, nuôi dưỡng, chăm sóc, giáo dục con cái (nếu có) sao cho đảm bảo quyền lợi chính đáng của vợ và con.
- Tòa án chỉ công nhận thuận tình ly hôn nếu thấy các thỏa thuận đó là tự nguyện, không vi phạm pháp luật, đảm bảo lợi ích hợp pháp.
- Nếu không thỏa thuận được hoặc thỏa thuận nhưng không đảm bảo quyền lợi chính đáng của vợ, con, Tòa án sẽ giải quyết ly hôn bằng hình thức xét xử.
Ly hôn theo yêu cầu của một bên (đơn phương) – căn cứ Điều 56
Khi chỉ một bên yêu cầu ly hôn:
Tòa án sẽ tiến hành hòa giải. Nếu hòa giải không thành, Tòa án sẽ xem xét cho ly hôn nếu có căn cứ sau:
- Hành vi bạo lực gia đình nghiêm trọng ảnh hưởng tính mạng, sức khỏe, tinh thần.
- Vi phạm nghiêm trọng quyền, nghĩa vụ vợ chồng, làm cho cuộc sống chung không thể tiếp tục, mục đích hôn nhân không đạt được.
- Trường hợp một bên bị tuyên bố mất tích, bên kia có quyền yêu cầu ly hôn.
- Trường hợp theo yêu cầu tại khoản 2 Điều 51 (bệnh tâm thần, người thân yêu cầu thay) thì cũng tương tự xét các hành vi trên.
Nếu Tòa án thấy không có đủ căn cứ, có thể bác yêu cầu ly hôn.
Luật Hôn nhân & Gia đình 2014 không quy định ly thân (sống ly thân) là căn cứ để ly hôn, nhưng trong thực tiễn Tòa án vẫn cân nhắc ly thân như yếu tố chứng minh việc quan hệ hôn nhân không thể hàn gắn.
III. Giấy tờ ly hôn cần chuẩn bị (chi tiết hơn).
Dưới đây là danh mục giấy tờ & tài liệu chi tiết bạn nên chuẩn bị khi làm thủ tục ly hôn, để đảm bảo hồ sơ đủ và không bị trả lại:
- Đơn yêu cầu ly hôn (thuận tình hoặc đơn phương) — mẫu đơn do Tòa án quy định.
- Giấy đăng ký kết hôn (bản chính)
- Giấy tờ chứng minh nhân thân: bản sao CMND / CCCD / hộ chiếu của vợ và chồng
- Sổ hộ khẩu / giấy xác nhận nơi cư trú để xác định thẩm quyền Tòa án
- Giấy khai sinh của con chung (nếu có)
- Giấy tờ chứng minh tài sản chung, nợ chung (sổ đỏ, hợp đồng, hóa đơn, sao kê ngân hàng...)
- Chứng cứ liên quan (nếu có tranh chấp):
- Bằng chứng bạo lực gia đình (biên bản công an, hồ sơ y tế, lời khai nhân chứng...)
- Giấy tờ chứng minh thu nhập, khả năng tài chính của các bên
- Hồ sơ chứng minh việc đóng góp công sức vào tài sản chung
- Giấy tờ hợp pháp hóa – dịch thuật (nếu có giấy tờ nước ngoài)
- Bản sao các giấy tờ trên (theo yêu cầu của Tòa án)
Lưu ý: Mẫu đơn ly hôn, hướng dẫn điền phải tuân theo biểu mẫu mới do Tòa án đưa ra (có thể thay đổi theo từng Tòa án khu vực).
IV. Nơi nộp hồ sơ & thẩm quyền Tòa án từ 01/7/2025.
4.1. Hệ thống Tòa án & thẩm quyền (Luật 81/2025)
- Từ 01/7/2025, Tòa án cấp huyện sẽ được sáp nhập vào Tòa án nhân dân khu vực – tổng cộng 355 Tòa án khu vực trên toàn quốc được thành lập theo Nghị quyết 81/2025.
- Các vụ án dân sự, hôn nhân & gia đình (bao gồm ly hôn) ở cấp sơ thẩm sẽ do Tòa án nhân dân khu vực giải quyết.
- Tòa án cấp tỉnh sẽ xử lý phúc thẩm đối với các bản án, quyết định sơ thẩm của Tòa án khu vực.
4.2. Nơi nộp hồ sơ ly hôn.
- Với ly hôn thuận tình, vợ/chồng có thể chọn Tòa án nơi vợ hoặc nơi chồng cư trú, nếu thỏa thuận hợp lý trong địa bàn.
- Với ly hôn đơn phương (đơn yêu cầu của một bên), hồ sơ phải nộp tại Tòa án nhân dân khu vực nơi bị đơn cư trú hoặc làm việc.
- Trong giai đoạn chuyển tiếp (khi sắp xếp hệ thống tòa án), cần kiểm tra xem Tòa án huyện trước kia đã chuyển sang khu vực nào để biết nộp đúng nơi.
- Danh sách 355 Tòa án nhân dân khu vực đã được công bố để người dân tra cứu địa điểm nộp hồ sơ.
V. Trình tự, thời hạn giải quyết & hiệu lực.
5.1. Trình tự xử lý.
- Nộp đơn & hồ sơ tại Tòa án nhân dân khu vực
- Thụ lý đơn: Tòa án kiểm tra điều kiện hình thức; nếu đạt, ra quyết định thụ lý theo quy định tố tụng dân sự
- Yêu cầu tạm ứng án phí và thông báo cho người yêu cầu (nếu không được miễn)
- Hòa giải (bắt buộc trong vụ việc ly hôn)
- Xét xử sơ thẩm/công nhận thuận tình
- Bản án/quyết định của Tòa án có hiệu lực pháp luật
- Thông báo đến cơ quan hộ tịch để ghi vào sổ hộ tịch việc chấm dứt hôn nhân (theo Điều 57)
5.2. Thời hạn & hiệu lực.
- Ly hôn thuận tình thường giải quyết nhanh (1 – 2 tháng) nếu hồ sơ rõ ràng, thỏa thuận tốt.
- Ly hôn đơn phương thường mất nhiều thời gian hơn, từ 4 tháng trở lên, nếu có tranh chấp tài sản, con cái hoặc cần xác minh chứng cứ.
- Quan hệ hôn nhân chấm dứt kể từ ngày bản án hoặc quyết định ly hôn có hiệu lực pháp luật (theo Điều 57).
- Tòa án phải gửi bản án, quyết định ly hôn đã có hiệu lực cho cơ quan đã thực hiện đăng ký kết hôn để ghi vào sổ hộ tịch; đồng thời gửi cho các bên và các cơ quan, tổ chức liên quan.
VI. Những điểm cần lưu ý & mẹo thực tế.
- Khi nộp hồ sơ, kiểm tra tên Tòa án nhân dân khu vực mà trước đây thuộc Tòa án huyện - tránh nộp nhầm nơi khiến hồ sơ bị trả.
- Bảo đảm thỏa thuận tài sản & nuôi con được ghi rõ, có tính hiện thực và minh bạch - nếu mập mờ, Tòa án có thể bác phần thỏa thuận hoặc xét xử.
- Chuẩn bị chứng cứ bạo lực gia đình, nếu sử dụng ly hôn đơn phương với căn cứ này - ảnh viện, biên bản công an, lời khai nhân chứng…
- Với trường hợp vợ mang thai, sinh con dưới 12 tháng, chồng không được quyền yêu cầu ly hôn - phải chờ sau thời hạn 12 tháng tính từ khi con đủ 12 tháng tuổi, trừ các trường hợp ngoại lệ theo giải thích của Tòa án.
- Nếu có giấy tờ nước ngoài (kết hôn ở nước ngoài, tài sản ở nước ngoài…), cần hợp pháp hóa lãnh sự và dịch thuật công chứng trước khi nộp hồ sơ.
- Theo nguyên tắc chia tài sản (Điều 59), tài sản chung được chia công bằng, căn cứ vào đóng góp công sức, phần đóng góp, điều kiện hoàn cảnh của các bên; tài sản riêng vẫn thuộc quyền sở hữu riêng, trừ khi có nhập vào tài sản chung.
- Quyền lưu cư (Điều 63): khi ly hôn, nếu nhà ở là tài sản chung hoặc nhà mang tên một bên đã được dùng chung, bên kia có thể yêu cầu quyền lưu cư tối đa 6 tháng để tìm chỗ ở mới (trừ trường hợp có thỏa thuận khác).
VII. Kết luận.
Việc chuẩn bị hồ sơ và tìm hiểm kĩ càng thủ tục ly hôn là bước quan trọng, quyết định đến việc Tòa án có thụ lý và giải quyết vụ án hay không. Người khởi kiện nên nắm rõ quy định pháp luật, chuẩn bị đầy đủ hồ sơ, và nếu cần, hãy nhờ đến sự hỗ trợ của luật sư để đảm bảo quyền lợi chính đáng của mình.
👉 Đừng để những sai sót nhỏ làm chậm trễ quá trình ly hôn. Hãy liên hệ ngay Văn phòng Luật sư Số 1 để được tư vấn và đồng hành từ bước chuẩn bị hồ sơ cho đến khi có bản án cuối cùng.
Văn Phòng Luật Sư Số 1 – Uy tín - Chuyên nghiệp - Hiệu quả, vì quyền lợi của bạn!
Với bài viết này, khách hàng sẽ cảm nhận được sự chuyên nghiệp và uy tín của Văn Phòng Luật Sư Số 1, từ đó tin tưởng và lựa chọn dịch vụ của bạn.
LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI.
Văn phòng Luật sư số 1:
- Tại Khu vực miền Trung và miền Bắc:
Địa chỉ: Số 44B Đường Ngư Hải, Phường Lê Mao, Thành Phố Vinh, tỉnh Nghệ An (Hotline: 091.234.1585)
- Tại Khu vực miền Nam:
Địa chỉ: Số 28 Lê Bình, Phường 4, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh (Hotline: 0936.303.848)
Xem thêm