Ly hôn đơn phương có yếu tố nước ngoài: Hồ sơ, trình tự, thời gian giải quyết
"Thủ tục ly hôn đơn phương có yếu tố nước ngoài thường phức tạp vì khác biệt quốc tịch, nơi cư trú và yêu cầu hợp pháp hóa giấy tờ. Bạn đang cần ly hôn nhưng vợ hoặc chồng ở nước ngoài, không hợp tác hay mất liên lạc? Văn phòng Luật sư Số 1 hỗ trợ trọn gói: soạn đơn, dịch thuật, ủy thác tư pháp, đại diện làm việc với Tòa án giúp bạn hoàn tất nhanh chóng, đúng luật, bảo vệ quyền nuôi con và tài sản hợp pháp."
Page Facebook: Luật sư tư vấn miễn phí.
1. Tổng quan về ly hôn có yếu tố nước ngoài.
Ly hôn có yếu tố nước ngoài là trường hợp ít nhất một bên vợ hoặc chồng là người nước ngoài hoặc người Việt Nam đang định cư ở nước ngoài.
Theo Điều 127 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, ly hôn có yếu tố nước ngoài được hiểu là:
“Quan hệ hôn nhân và gia đình có yếu tố nước ngoài là quan hệ mà ít nhất một bên là người nước ngoài hoặc người Việt Nam định cư ở nước ngoài, hoặc việc xác lập, thay đổi, chấm dứt quan hệ đó xảy ra ở nước ngoài.”
Khi chỉ một bên yêu cầu ly hôn, mà bên kia không đồng ý hoặc không hợp tác, đó chính là ly hôn đơn phương có yếu tố nước ngoài.
Căn cứ giải quyết loại vụ việc này dựa trên các văn bản pháp luật hiện hành:
- Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 (Điều 51, 56, 127)
- Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015 (Điều 35, 37, 39, 469 – 477)
- Luật Quốc tịch Việt Nam 2008 (sửa đổi, bổ sung 2014)
- Các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên, như Công ước La Hay (nếu có áp dụng)
👉 Tòa án nhân dân cấp tỉnh (hoặc Tòa án nhân dân khu vực tương đương) có thẩm quyền giải quyết ly hôn đơn phương có yếu tố nước ngoài.
2. Ai có quyền và điều kiện ly hôn đơn phương có yếu tố nước ngoài?
2.1. Ai có quyền yêu cầu ly hôn đơn phương có yếu tố nước ngoài.
Theo Điều 51 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, quyền yêu cầu ly hôn thuộc về:
- Vợ hoặc chồng: Mỗi bên đều có quyền tự mình nộp đơn ly hôn khi nhận thấy đời sống hôn nhân không thể kéo dài, mục đích hôn nhân không đạt được.
- Cha, mẹ hoặc người thân thích khác: Được quyền yêu cầu ly hôn trong trường hợp một bên mất năng lực hành vi dân sự, bị bạo lực gia đình hoặc xâm hại nghiêm trọng đến tính mạng, sức khỏe, tinh thần của người mất năng lực.
- Cơ quan, tổ chức có thẩm quyền (theo khoản 2 Điều 51): Chỉ trong trường hợp đặc biệt nhằm bảo vệ quyền lợi phụ nữ, trẻ em hoặc người bị bạo hành.
👉 Như vậy, trong trường hợp vợ hoặc chồng là người nước ngoài, người còn lại (là công dân Việt Nam) vẫn có quyền khởi kiện ly hôn tại Tòa án Việt Nam, nếu thỏa mãn các điều kiện được quy định tại Điều 56.
2.2. Điều kiện để được ly hôn đơn phương với người nước ngoài.
Căn cứ theo Điều 56 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, Tòa án sẽ giải quyết yêu cầu ly hôn đơn phương khi:
“Khi một bên vợ hoặc chồng yêu cầu ly hôn mà hòa giải tại Tòa án không thành, nếu có căn cứ cho thấy vợ, chồng có hành vi bạo lực gia đình hoặc vi phạm nghiêm trọng quyền, nghĩa vụ của vợ chồng làm cho hôn nhân lâm vào tình trạng trầm trọng, đời sống chung không thể kéo dài, mục đích hôn nhân không đạt được, thì Tòa án cho ly hôn.”
Từ quy định trên, để được Tòa án chấp nhận yêu cầu ly hôn đơn phương có yếu tố nước ngoài, người khởi kiện phải chứng minh được ít nhất một trong các căn cứ sau:
✅ Tình trạng hôn nhân trầm trọng:
- Hai bên sống ly thân lâu ngày, không còn quan tâm, chăm sóc nhau.
- Không còn tình cảm vợ chồng, thường xuyên xảy ra mâu thuẫn, xung đột.
✅ Vi phạm nghiêm trọng nghĩa vụ vợ chồng:
- Ngoại tình, bỏ mặc gia đình, không thực hiện trách nhiệm chăm sóc con cái.
- Không chung thủy hoặc vi phạm nghĩa vụ tài chính, nghĩa vụ nuôi dưỡng.
✅ Hành vi bạo lực gia đình:
Bạo hành về thể chất, tinh thần hoặc đe dọa nghiêm trọng đến tính mạng, danh dự, nhân phẩm của bên kia.
✅ Một bên mất năng lực hành vi dân sự hoặc bị kết án tù dài hạn:
Nếu người nước ngoài bị kết án, bị trục xuất, hoặc mất năng lực hành vi dân sự, người Việt Nam có thể đơn phương yêu cầu ly hôn.
2.3. Trường hợp đặc biệt – khi người nước ngoài không có mặt hoặc mất liên lạc.
Nhiều trường hợp ly hôn đơn phương có yếu tố nước ngoài bị kéo dài do người kia đang ở nước ngoài hoặc không xác định được nơi cư trú cụ thể.
Khi đó, việc ly hôn vẫn được giải quyết nếu:
- Người yêu cầu chứng minh được quan hệ hôn nhân hợp pháp (có giấy đăng ký kết hôn được ghi chú tại Việt Nam).
- Đã có đơn yêu cầu ủy thác tư pháp qua Bộ Tư pháp hoặc Bộ Ngoại giao để tống đạt văn bản ra nước ngoài.
- Sau thời hạn thông báo hợp lệ mà không có phản hồi, Tòa án có thể xét xử vắng mặt người nước ngoài theo quy định tại Điều 477 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015.
3. Hồ sơ ly hôn đơn phương có yếu tố nước ngoài.
Người nộp đơn cần chuẩn bị đầy đủ giấy tờ ly hôn, bao gồm:
1/Đơn khởi kiện ly hôn đơn phương: Theo mẫu của Tòa án Việt Nam
2/Giấy chứng nhận đăng ký kết hôn (bản chính): Nếu kết hôn ở nước ngoài, phải hợp pháp hóa lãnh sự và ghi chú kết hôn tại Việt Nam
3/CMND/CCCD/Hộ chiếu của người Việt Nam(bản sao có chứng thực)
4/Hộ chiếu hoặc giấy tờ tùy thân của người nước ngoài (nếu có): Có thể sao y hoặc bản dịch công chứng
5/Giấy khai sinh của con chung (nếu có)
6/Giấy tờ về tài sản chung, nợ chung (nếu yêu cầu chia): Sổ đỏ, giấy đăng ký xe, sổ tiết kiệm, hợp đồng…
7/Giấy tờ chứng minh nơi cư trú của người yêu cầu: Sổ hộ khẩu, giấy xác nhận tạm trú hoặc cư trú
8/Tài liệu chứng minh nơi cư trú của người nước ngoài (nếu có); Ví dụ: địa chỉ tại nước ngoài, thông tin liên hệ qua đại sứ quán
📌 Lưu ý quan trọng:
- Giấy tờ do nước ngoài cấp phải được hợp pháp hóa lãnh sự và dịch ra tiếng Việt có công chứng.
- Nếu không có địa chỉ cụ thể của người nước ngoài, Tòa án sẽ niêm yết, ủy thác tư pháp qua Bộ Tư pháp hoặc Bộ Ngoại giao.
4. Nơi nộp hồ sơ ly hôn đơn phương có yếu tố nước ngoài.
Việc xác định Tòa án có thẩm quyền thụ lý vụ án ly hôn có yếu tố nước ngoài là vấn đề rất quan trọng. Nếu nộp sai cơ quan, hồ sơ sẽ bị trả lại hoặc chuyển thẩm quyền, dẫn đến kéo dài thời gian giải quyết.
Căn cứ pháp lý trực tiếp được quy định tại:
- Điều 37 và Điều 469 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015;
- Điều 127 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014;
Các văn bản hướng dẫn thi hành liên quan đến thẩm quyền giải quyết vụ án có yếu tố nước ngoài.
4.1. Thẩm quyền của Tòa án Việt Nam trong ly hôn có yếu tố nước ngoài.
Theo Điều 469 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, Tòa án Việt Nam có thẩm quyền giải quyết các vụ việc hôn nhân và gia đình có yếu tố nước ngoài nếu:
“Người yêu cầu hoặc người bị yêu cầu là công dân Việt Nam, hoặc vụ việc liên quan đến tài sản, quyền, nghĩa vụ tại Việt Nam.”
Nói cách khác, chỉ cần một trong hai bên là công dân Việt Nam hoặc tài sản, con chung đang ở Việt Nam, thì Tòa án Việt Nam có quyền thụ lý và xét xử.
4.2. Cấp Tòa án có thẩm quyền giải quyết.
Căn cứ Điều 37 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, Tòa án nhân dân cấp tỉnh (hoặc tương đương sau khi tổ chức lại theo mô hình Tòa án khu vực) có thẩm quyền thụ lý giải quyết:
“Các vụ án dân sự, hôn nhân và gia đình có yếu tố nước ngoài, trừ trường hợp thuộc thẩm quyền của Tòa án nhân dân cấp cao.”
✅ Như vậy, ly hôn đơn phương có yếu tố nước ngoài thuộc thẩm quyền của Tòa án nhân dân cấp tỉnh nơi:
- Người khởi kiện (công dân Việt Nam) cư trú hoặc làm việc; hoặc
- Bị đơn (người nước ngoài) cư trú tại Việt Nam (nếu có).
4.3. Trường hợp cụ thể về nơi nộp hồ sơ.
Tình huống thực tế và Nơi nộp hồ sơ ly hôn.
- Người Việt Nam cư trú tại Việt Nam, người nước ngoài đang ở nước ngoài: Tòa án nhân dân cấp tỉnh nơi người Việt Nam cư trú, làm việc.
- Cả hai đang ở Việt Nam, có đăng ký tạm trú hợp pháp: Tòa án nhân dân cấp tỉnh nơi bị đơn (người nước ngoài) cư trú hoặc làm việc.
- Kết hôn tại nước ngoài, nhưng vợ/chồng Việt Nam đã ghi chú kết hôn tại Việt Nam: Tòa án Việt Nam có quyền thụ lý, hồ sơ nộp tại Tòa án nhân dân cấp tỉnh nơi người Việt Nam cư trú.
- Không xác định được địa chỉ, nơi ở của người nước ngoài: Tòa án Việt Nam vẫn thụ lý, nhưng sẽ thực hiện ủy thác tư pháp qua Bộ Tư pháp, Bộ Ngoại giao để tống đạt văn bản.
- Người Việt Nam cư trú ở nước ngoài, muốn ly hôn tại Việt Nam: Có thể ủy quyền cho người thân hoặc luật sư tại Việt Nam nộp đơn, nếu việc ly hôn liên quan đến con, tài sản hoặc quyền lợi tại Việt Nam.
5. Trình tự, thủ tục ly hôn đơn phương có yếu tố nước ngoài.
Ly hôn có yếu tố nước ngoài là loại vụ việc tố tụng phức tạp, liên quan đến ủy thác tư pháp, ngôn ngữ, xác minh nhân thân và tài sản. Do đó, người khởi kiện cần hiểu rõ quy trình, từng bước thực hiện và các điều luật điều chỉnh để tránh việc hồ sơ bị trả lại hoặc kéo dài thời gian xét xử.
Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ ly hôn hợp lệ
Theo quy định tại Điều 189 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, hồ sơ ly hôn đơn phương có yếu tố nước ngoài phải được chuẩn bị đầy đủ, chính xác.
Hồ sơ gồm có:
- Đơn khởi kiện ly hôn (theo mẫu số 23-DS ban hành kèm Nghị quyết 01/2017/NQ-HĐTP).
- Bản chính Giấy chứng nhận kết hôn:
- Nếu kết hôn tại Việt Nam → nộp bản chính.
- Nếu kết hôn ở nước ngoài → nộp bản sao hợp pháp hóa lãnh sự và bản dịch tiếng Việt.
- Giấy tờ tùy thân của người khởi kiện:
- CMND/CCCD, Hộ chiếu, Sổ hộ khẩu hoặc Giấy xác nhận cư trú.
- Giấy tờ của người nước ngoài:
- Bản sao hộ chiếu hoặc giấy tờ tùy thân;
- Nếu không có, phải ghi rõ trong đơn “không liên hệ được” hoặc “không xác định được nơi cư trú hiện tại”.
- Giấy khai sinh của con chung (nếu có).
- Giấy tờ chứng minh tài sản chung (nếu có tranh chấp): sổ đỏ, đăng ký xe, sổ tiết kiệm, chứng từ góp vốn...
- Tài liệu chứng minh đã ghi chú kết hôn (nếu kết hôn ở nước ngoài).
📌 Lưu ý quan trọng:
Tất cả các giấy tờ nước ngoài phải được hợp pháp hóa lãnh sự và dịch thuật công chứng sang tiếng Việt theo quy định tại Nghị định 111/2011/NĐ-CP.
Bước 2: Nộp hồ sơ tại Tòa án có thẩm quyền
Thẩm quyền giải quyết:
Căn cứ Điều 37 và Điều 469 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, Tòa án nhân dân cấp tỉnh nơi người khởi kiện (công dân Việt Nam) cư trú hoặc làm việc có thẩm quyền thụ lý.
Cách nộp hồ sơ:
- Nộp trực tiếp tại Bộ phận tiếp nhận đơn của Tòa án nhân dân cấp tỉnh;
- Hoặc gửi qua đường bưu điện (đảm bảo hồ sơ có dấu bưu cục).
Bước 3: Nộp tạm ứng án phí
Sau khi Tòa án kiểm tra hồ sơ và xác định vụ án đủ điều kiện thụ lý, người khởi kiện sẽ được thông báo nộp tạm ứng án phí theo Điều 195 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015.
Mức tạm ứng án phí sơ thẩm ly hôn không có tranh chấp tài sản: 300.000 đồng (theo Nghị quyết 326/2016/UBTVQH14).
Nếu có tranh chấp tài sản: Tính theo giá ngạch (tỷ lệ phần trăm giá trị tài sản).
Sau khi nộp, người khởi kiện nộp lại biên lai thu tiền tạm ứng án phí cho Tòa án để chính thức thụ lý vụ án.
Bước 4: Tòa án thụ lý và tiến hành ủy thác tư pháp
Khi thụ lý, nếu người bị kiện (người nước ngoài) không ở Việt Nam, Tòa án sẽ thực hiện ủy thác tư pháp quốc tế theo Điều 474 – 477 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015.
Ủy thác được gửi qua:
- Bộ Tư pháp hoặc Bộ Ngoại giao Việt Nam,
- Và được chuyển đến cơ quan có thẩm quyền nước sở tại nơi người nước ngoài cư trú.
- Thời gian ủy thác tư pháp thường kéo dài từ 3–6 tháng (thậm chí lâu hơn tùy từng quốc gia).
Nếu không có phản hồi, Tòa án có thể xét xử vắng mặt bị đơn để đảm bảo quyền lợi của người khởi kiện, căn cứ theo Điều 227 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015.
Bước 5: Hòa giải (nếu có thể)
Theo quy định tại Điều 207 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, trước khi xét xử, Tòa án phải tiến hành hòa giải.
Tuy nhiên, trong trường hợp bị đơn ở nước ngoài hoặc không xác định được địa chỉ cư trú, Tòa án có thể bỏ qua thủ tục hòa giải do không thể thực hiện được.
Bước 6: Mở phiên tòa xét xử ly hôn
- Sau khi hoàn tất các thủ tục ủy thác, thông báo và hòa giải (nếu có), Tòa án sẽ ra quyết định đưa vụ án ra xét xử.
- Phiên tòa diễn ra theo thủ tục sơ thẩm.
- Nếu người bị kiện (người nước ngoài) vắng mặt không có lý do chính đáng, Tòa án vẫn có quyền xét xử vắng mặt theo quy định của Điều 227 BLTTDS 2015.
- Bản án có hiệu lực sau 15 ngày nếu không kháng cáo.
Bước 7: Công nhận và thi hành bản án
Sau khi bản án có hiệu lực:
- Nếu người nước ngoài đang ở Việt Nam, việc thi hành án được thực hiện như vụ án thông thường.
- Nếu ở nước ngoài, Tòa án có thể gửi bản án qua con đường ngoại giao hoặc hiệp định tương trợ tư pháp để công nhận tại nước sở tại.
Thời gian giải quyết trung bình:
Tùy từng vụ việc, thời gian ly hôn có yếu tố nước ngoài có thể kéo dài:
- Trường hợp đơn giản (bị đơn ở Việt Nam): khoảng 4–6 tháng.
- Trường hợp ủy thác tư pháp (bị đơn ở nước ngoài): thường 8–12 tháng, thậm chí lâu hơn nếu không xác định được địa chỉ.
6. Vai trò của luật sư trong vụ ly hôn có yếu tố nước ngoài
Ly hôn có yếu tố nước ngoài không chỉ là thủ tục chấm dứt quan hệ hôn nhân, mà còn là quá trình pháp lý phức tạp, đòi hỏi hiểu biết sâu về luật trong nước và quốc tế. Do đó, luật sư chuyên về hôn nhân có yếu tố nước ngoài đóng vai trò then chốt.
6.1. Tư vấn pháp lý ban đầu
Luật sư giúp người khởi kiện:
- Đánh giá điều kiện để được ly hôn (theo Điều 56 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014);
- Kiểm tra tính hợp pháp của giấy đăng ký kết hôn, nhất là trong trường hợp đăng ký ở nước ngoài;
- Tư vấn quyền nuôi con, chia tài sản, và các phương án ủy quyền nếu người khởi kiện ở xa.
6.2. Soạn thảo và hoàn thiện hồ sơ
Luật sư có kinh nghiệm sẽ:
- Soạn đơn khởi kiện đúng mẫu và đúng căn cứ pháp lý;
- Hướng dẫn hợp pháp hóa lãnh sự, dịch thuật giấy tờ nước ngoài;
- Đảm bảo hồ sơ được Tòa án thụ lý ngay không bị trả lại hoặc yêu cầu bổ sung.
6.3. Đại diện tham gia tố tụng
Theo Điều 85 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, đương sự có quyền ủy quyền cho luật sư đại diện hợp pháp tham gia vụ án.
Luật sư sẽ:
- Thay mặt nộp đơn, nhận thông báo, tham dự phiên hòa giải và xét xử;
- Làm việc với Tòa án, Bộ Tư pháp, Bộ Ngoại giao để thực hiện ủy thác tư pháp;
- Bảo vệ quyền lợi hợp pháp của người khởi kiện trong vấn đề tài sản, quyền nuôi con, cấp dưỡng.
6.4. Giải quyết các vấn đề phát sinh
Trong các vụ ly hôn có yếu tố nước ngoài, luật sư còn giúp xử lý:
Trường hợp người nước ngoài cố tình trốn tránh, không hợp tác;
Trường hợp không xác định được địa chỉ cư trú;
Vấn đề công nhận và thi hành bản án ly hôn tại nước ngoài.
6.5. Lựa chọn luật sư uy tín
Nếu bạn đang tìm kiếm luật sư chuyên nghiệp, uy tín, am hiểu sâu về ly hôn có yếu tố nước ngoài,
Văn phòng Luật sư Số 1 là một lựa chọn đáng tin cậy.
- Đội ngũ luật sư hôn nhân giàu kinh nghiệm, từng xử lý hàng trăm vụ việc liên quan đến công dân Việt Nam và người nước ngoài;
- Dịch vụ tư vấn trọn gói từ soạn hồ sơ đến đại diện tại Tòa;
- Cam kết bảo mật tuyệt đối thông tin khách hàng, giải quyết nhanh gọn, đúng pháp luật.
👉 Nếu bạn đang gặp khó khăn trong quá trình ly hôn có yếu tố nước ngoài, hãy liên hệ ngay Văn phòng Luật sư Số 1 để được tư vấn chi tiết và hỗ trợ thực tế.
Với bài viết này, khách hàng sẽ cảm nhận được sự chuyên nghiệp và uy tín của Văn Phòng Luật Sư Số 1, từ đó tin tưởng và lựa chọn dịch vụ của bạn.
LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI.
Văn phòng Luật sư số 1:
- Tại Khu vực miền Trung và miền Bắc:
Địa chỉ: Số 44B Đường Ngư Hải, Phường Lê Mao, Thành Phố Vinh, tỉnh Nghệ An (Hotline: 091.234.1585)
- Tại Khu vực miền Nam:
Địa chỉ: Số 28 Lê Bình, Phường 4, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh (Hotline: 0936.303.848)





Xem thêm