Thủ tục ly hôn với người nước ngoài vắng mặt – hướng dẫn chi tiết
Khi vợ hoặc chồng là người nước ngoài và không có mặt tại Việt Nam, việc thực hiện ly hôn gặp rất nhiều khó khăn về pháp lý và thủ tục. Bài viết này sẽ hướng dẫn chi tiết thủ tục ly hôn với người nước ngoài vắng mặt — từ cơ sở pháp lý, hồ sơ, trình tự, đến các lưu ý quan trọng — giúp bạn tiến hành thủ tục nhanh chóng và hiệu quả.
1. Khái niệm & các trường hợp “ly hôn với người nước ngoài vắng mặt”.
“Ly hôn với người nước ngoài vắng mặt” là tình huống Tòa án Việt Nam giải quyết việc ly hôn khi:
- Một bên vợ hoặc chồng là người nước ngoài, đang cư trú, làm việc hoặc sinh sống ở nước ngoài (vắng mặt tại Việt Nam) và không trực tiếp tham gia phiên tòa;
- Trong trường hợp thuận tình ly hôn: hai bên đồng thuận nhưng không thể về Việt Nam để thực hiện trực tiếp;
- Trong trường hợp đơn phương ly hôn: bên Việt Nam làm đơn khởi kiện đối với người nước ngoài vắng mặt, yêu cầu Tòa án giải quyết vắng mặt theo quy định tố tụng.
Trong các tình huống này, người nước ngoài có thể ủy quyền cho luật sư hoặc người đại diện tại Việt Nam để thực hiện các thủ tục, nhận thông báo tố tụng, và tham gia các bước cần thiết thay cho họ.
2. Cơ sở pháp lý & thẩm quyền xử lý.
2.1 Cơ sở pháp lý.
- Điều 127 Luật Hôn nhân & Gia đình 2014 quy định: Việc ly hôn giữa công dân Việt Nam với người nước ngoài, hoặc giữa người nước ngoài với nhau thường trú tại Việt Nam, được giải quyết tại cơ quan tư pháp Việt Nam.
- Điều 35 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015 quy định về thẩm quyền giải quyết các vụ án có yếu tố nước ngoài; theo đó Tòa án nhân dân cấp tỉnh thường được giao giải quyết sơ thẩm các vụ việc ly hôn có yếu tố nước ngoài.
2.2 Thẩm quyền xét xử.
Trong trường hợp ly hôn có yếu tố nước ngoài, Tòa án nhân dân cấp tỉnh (hoặc tương đương theo mô hình mới sau năm 2025) thường là cơ quan có thẩm quyền sơ thẩm để giải quyết vụ việc.
Nếu người nước ngoài không cư trú tại Việt Nam, thẩm quyền có thể xét đến nơi cư trú trước khi xuất cảnh hoặc nơi cư trú của bên Việt Nam khi nộp đơn.
Khi có yếu tố nước ngoài, Tòa án Việt Nam có thể thực hiện ủy thác tư pháp để gửi văn bản tố tụng, triệu tập, xác minh thông tin ở nước ngoài, thông qua cơ quan đại diện ngoại giao.
3. Hồ sơ & giấy tờ cần chuẩn bị.
Để thực hiện thủ tục ly hôn với người nước ngoài vắng mặt, bạn cần chuẩn bị hồ sơ tương đối đầy đủ hơn bình thường:
| Thành phần hồ sơ | Ghi chú / yêu cầu đặc biệt |
|---|---|
| Đơn khởi kiện ly hôn hoặc đơn yêu cầu công nhận thuận tình ly hôn | Nếu người nước ngoài không thể trực tiếp ký đơn, đơn ủy quyền hoặc đơn xin xét xử vắng mặt phải kèm theo |
| Giấy chứng nhận đăng ký kết hôn (bản chính hoặc bản sao có chứng thực) | Nếu kết hôn ở nước ngoài, cần cung cấp bản giấy chứng nhận kết hôn nước ngoài đã hợp pháp hóa lãnh sự, dịch sang tiếng Việt |
| Giấy tờ nhân thân | CMND/CCCD/Hộ chiếu của người Việt Nam; hộ chiếu hoặc giấy tờ tương đương của người nước ngoài (bản sao chứng thực) |
| Giấy xác nhận nơi cư trú / hộ khẩu | Để xác định Tòa án có thẩm quyền |
| Giấy khai sinh con chung (nếu có) | Bản sao chứng thực |
| Giấy tờ chứng minh tài sản chung, nợ chung (nếu tranh chấp tài sản) | Sổ đỏ, hợp đồng, sao kê ngân hàng… |
| Chứng cứ hành vi vi phạm hoặc căn cứ ly hôn (nếu đơn phương) | Hình ảnh, biên bản công an, xác nhận địa phương… |
| Đơn xin xét xử vắng mặt | Được thêm vào nếu người nước ngoài không về Việt Nam tham dự |
| Văn bản ủy quyền | Nếu người nước ngoài ủy quyền cho luật sư hoặc người đại diện tại Việt Nam thực hiện thay |
| Hồ sơ xác minh nơi cư trú, hộ chiếu, xuất nhập cảnh | Để Tòa án xác minh người nước ngoài hiện đang ở đâu và tình trạng cư trú |
Lưu ý quan trọng:
- Giấy tờ cấp ở nước ngoài cần hợp pháp hóa lãnh sự và dịch thuật công chứng sang tiếng Việt.
- Đơn xin vắng mặt và ủy quyền cần tuân thủ quy định của Tòa án, có xác nhận (nếu yêu cầu).
- Tài liệu, chứng cứ nên rõ ngày giờ, địa điểm, cá nhân liên quan để dễ xác minh.
4. Trình tự, thủ tục ly hôn với người nước ngoài vắng mặt.
Dưới đây là các bước cơ bản khi thực hiện thủ tục:
- Bước 1: Nộp hồ sơ.
Người yêu cầu nộp bộ hồ sơ tại Tòa án nhân dân cấp tỉnh (cơ quan có thẩm quyền về ly hôn có yếu tố nước ngoài). Nếu địa phương có mô hình Tòa án khu vực mới sau 2025, thì nộp tại Tòa án khu vực thuộc tỉnh. Hồ sơ có thể nộp trực tiếp hoặc gửi qua bưu điện (nếu Tòa án có nhận qua bưu chính).
- Bước 2: Kiểm tra hồ sơ & thông báo tạm ứng án phí.
Tòa án trong thời gian quy định (7–15 ngày) sẽ xem xét tính hợp lệ hồ sơ. Nếu hợp lệ, Tòa án thông báo cho người nộp đơn nộp tạm ứng án phí; nếu hồ sơ thiếu sẽ yêu cầu bổ sung sửa đổi.
- Bước 3: Hòa giải hoặc loại trừ hòa giả.
Nếu vợ chồng đồng thuận ly hôn: Tòa án có thể tiến hành hòa giải, nếu các bên đã ký đơn yêu cầu vắng mặt, Tòa án có thể bỏ qua bước hòa giải theo quy định.
Nếu đơn phương ly hôn: theo luật tố tụng, Tòa án sẽ tiến hành hòa giải nếu có thể, trừ trường hợp không thể tổ chức vì người nước ngoài không có mặt và đã đề nghị xét xử vắng mặt.
- Bước 4: Xét xử & ra bản án / quyết định.
Tòa án mở phiên xét xử (nếu cần) hoặc ra quyết định công nhận thuận tình ly hôn. Nếu người nước ngoài vắng mặt, văn bản tố tụng sẽ được tống đạt qua ủy thác tư pháp, đại diện luật sư hoặc người được ủy quyền.
- Bước 5: Hiệu lực & ghi sổ hộ tịch.
Bản án, quyết định ly hôn có hiệu lực pháp lý sẽ được gửi đến cơ quan đăng ký kết hôn để ghi vào sổ hộ tịch rằng quan hệ hôn nhân đã chấm dứt.
5. Thời hạn giải quyết & chi phí.
- Với ly hôn thuận tình với người nước ngoài vắng mặt: Thời gian khoảng 1 – 2 tháng nếu hồ sơ rõ ràng và không có tranh chấp tài sản.
- Với ly hôn đơn phương vắng mặt: Thời gian có thể kéo dài từ 4 – 6 tháng hoặc lâu hơn nếu phải thực hiện thủ tục ủy thác tư pháp, xác minh ở nước ngoài.
- Trong các trường hợp vắng mặt, thời gian có thể tới 12 – 24 tháng tùy mức độ phức tạp khi thực hiện ủy thác quốc tế.
Án phí: nếu không có tranh chấp tài sản, thường áp mức án phí ly hôn tiêu chuẩn (tùy quy định Tòa án địa phương) + chi phí tống đạt quốc tế, ủy thác tư pháp, dịch thuật, hợp pháp hóa lãnh sự.
6. Lưu ý pháp lý.
- Trước khi nộp đơn, hãy thu thập chứng cứ xác minh địa chỉ, nơi cư trú, hộ chiếu của người nước ngoài để hỗ trợ Tòa án xác minh.
- Đơn xin xét xử vắng mặt và ủy quyền nên được chuẩn bị kỹ và hợp lệ; nếu người nước ngoài ký tại nước ngoài, cần có xác nhận của cơ quan ngoại giao.
- Khi thực hiện ủy thác tư pháp, cần hợp tác với cơ quan đại diện ngoại giao, sử dụng luật sư có kinh nghiệm ủy thác quốc tế.
- Nếu phía người nước ngoài không hợp tác hoặc không thể xác minh được thông tin, việc giải quyết có thể bị kéo dài hoặc bị đình chỉ nếu thiếu thông tin cần thiết.
- Sử dụng dịch vụ luật sư có kinh nghiệm giúp giảm rủi ro sai sót trong hồ sơ, soạn đơn, liên hệ ủy thác và theo sát tiến độ.
7. Giới thiệu dịch vụ – Văn phòng Luật sư Số 1.
Khi bạn đang thực hiện thủ tục ly hôn với người nước ngoài vắng mặt, việc tự làm có thể rất mất thời gian, dễ sai sót hoặc bị trì hoãn vì thủ tục ủy thác quốc tế.
Văn phòng Luật sư Số 1 hiện cung cấp dịch vụ tư vấn và đại diện trọn gói trong các vụ ly hôn có yếu tố nước ngoài, bao gồm:
- Tư vấn quy định pháp lý, thẩm quyền, lựa chọn mô hình ly hôn (thuận tình hay đơn phương) phù hợp;
- Soạn đơn khởi kiện / đơn yêu cầu công nhận vắng mặt, ủy quyền, các văn bản liên quan;
- Làm việc với cơ quan ngoại giao, thực hiện thủ tục ủy thác tư pháp, dịch thuật, hợp pháp hóa lãnh sự;
- Đại diện nhận văn bản tố tụng, tham gia phiên tòa, bảo vệ quyền lợi của bạn về tài sản, quyền nuôi con;
- Theo sát tiến độ, xử lý các yêu cầu bổ sung hồ sơ, khiếu nại, phản biện trong quá trình giải quyết.
Với kinh nghiệm và am hiểu thủ tục quốc tế, Văn phòng Luật sư Số 1 cam kết giúp bạn hoàn thành ly hôn người nước ngoài vắng mặt với chi phí công minh và đảm bảo quyền lợi hợp pháp.
Với bài viết này, khách hàng sẽ cảm nhận được sự chuyên nghiệp và uy tín của Văn Phòng Luật Sư Số 1, từ đó tin tưởng và lựa chọn dịch vụ của bạn.
LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI.
Văn phòng Luật sư số 1:
- Tại Khu vực miền Trung và miền Bắc:
Địa chỉ: Số 44B Đường Ngư Hải, Phường Lê Mao, Thành Phố Vinh, tỉnh Nghệ An (Hotline: 091.234.1585)
- Tại Khu vực miền Nam:
Địa chỉ: Số 28 Lê Bình, Phường 4, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh (Hotline: 0936.303.848)



Xem thêm